Characters remaining: 500/500
Translation

cow manure

Academic
Friendly

Giải thích từ "cow manure"

Định nghĩa: "Cow manure" một danh từ tiếng Anh, có nghĩa phân , tức là phân được tạo ra từ . thường được sử dụng như một loại phân bón tự nhiên trong nông nghiệp để giúp cải thiện độ màu mỡ của đất cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Farmers often use cow manure to fertilize their crops." (Nông dân thường sử dụng phân để bón phân cho cây trồng của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The organic farm utilizes cow manure as a sustainable source of nutrients, promoting both soil health and crop yield." (Nông trại hữu cơ sử dụng phân như một nguồn dinh dưỡng bền vững, giúp cải thiện sức khỏe đất năng suất cây trồng.)
Biến thể từ liên quan
  • Manure: có thể được sử dụng cho phân của nhiều loại động vật khác, không chỉ riêng .

    • dụ: "chicken manure" (phân ), "horse manure" (phân ngựa).
  • Cow: danh từ chỉ con , từ này có thể được kết hợp với nhiều từ khác để chỉ các sản phẩm từ như "cow milk" (sữa ), "cow leather" (da ).

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Fertilizer: phân bón nói chung, có thể tự nhiên hoặc hóa học.
  • Dung: có thể từ chỉ phân của động vật nói chung.
Idioms phrasal verbs
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "cow manure", nhưng một số cách diễn đạt liên quan đến phân bón hoặc nông nghiệp như:
    • "You reap what you sow" (Bạn gặt hái những bạn đã gieo trồng), nghĩa hành động của bạn sẽ dẫn đến kết quả tương ứng.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "cow manure", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong nông nghiệp, từ này rất thông dụng mang ý nghĩa tích cực, nhưng trong một số ngữ cảnh khác, có thể mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự bẩn thỉu hoặc mùi hôi.

Kết luận

"Cow manure" một từ quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp môi trường.

Noun
  1. phân bón làm từ phân

Comments and discussion on the word "cow manure"